| 2021.03.31 | 提交申请 |
| 2021.04.29 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2021.06.25 | 公告A |
| 2021.10.07 | 4154 电子收据 |
| 2021.10.07 | 4166 反对发放的请求 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
掛號的
注册号码日 479916
|
2021.04.16 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 2 |
9
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2021.04.06 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 3 |
25
|
掛號的
注册号码日 572585
|
2021.04.06 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 4 |
41
|
1879 | 2021.04.06 | ||||
| 5 |
9
|
掛號的
注册号码日 448316
|
2021.04.06 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 6 |
9
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2021.03.31 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 7 |
41
|
拒絕 | 2021.03.02 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 8 |
41
|
加工
4319 Công văn đề nghị ra thông báo kết quả thẩm định đơn
|
2021.03.02 | ||||
| 9 |
41
|
拒絕 | 2021.03.02 | ||||
| 10 |
41
|
加工
4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2021.03.02 |