| 2018.06.08 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 227048
|
2012.08.01 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
30
|
已到期
注册号码日 180311
过期超过3年
|
2011.01.27 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
5
|
掛號的
注册号码日 216173
|
2011.12.09 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 184126
|
2011.04.08 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
5
|
掛號的
注册号码日 189773
|
2011.07.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 190815
|
2011.07.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
30
|
掛號的
注册号码日 191143
|
2011.03.30 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
29
|
掛號的
注册号码日 191145
|
2011.03.30 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
30
|
掛號的
注册号码日 198894
|
2011.05.06 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 10 |
32
|
拒絕 | 2011.09.27 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |