| 1994.07.23 | 提交申请 |
| 2004.07.02 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| 2014.07.02 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
12
|
掛號的
注册号码日 31653
|
1998.03.12 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 2 |
12
|
已到期
注册号码日 42016
过期超过3年
|
2001.02.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
12
|
掛號的
注册号码日 54372
|
2002.03.14 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 4 |
12
|
已到期
注册号码日 20624
过期超过3年
|
1995.08.12 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 5 |
12
|
已到期
注册号码日 20625
过期超过3年
|
1995.08.12 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 6 |
12
|
已到期
注册号码日 46344
过期超过3年
|
1992.03.27 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
12
|
已到期
注册号码日 42073
过期超过3年
|
1990.07.10 | ||||
| 8 |
12
|
掛號的
注册号码日 71846
|
2004.07.16 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 9 |
12
|
掛號的
注册号码日 68202
|
2004.07.16 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 10 |
35
|
掛號的
注册号码日 168823
|
2010.02.25 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |