2011.06.15 | 提交申请 |
2011.07.13 | 225- 通知申请缺陷 |
2011.08.01 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
2011.08.26 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2011.10.25 | 公告A |
2013.02.28 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2013.05.16 | 256- 拒绝授予专利的决定 |
2013.07.03 | 460 KN4 投诉 |
2017.03.30 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2018.02.08 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2018.02.08 | 4193 补充文件,用于修改 - 转让 - 反对 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.02.10 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.09.27 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
3 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.09.30 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
4 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.10.07 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
5 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.10.07 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
6 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.10.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
7 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.10.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
8 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2010.10.18 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
9 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2010.10.18 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
10 |
5
|
掛號的 | 2010.11.15 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |