| 1980.01.01 | 公告A |
| 2002.12.26 | 提交申请 |
| 2003.04.09 | |
| 2003.05.07 | 4123 回应正式性检查结果通知 |
| 2004.02.17 | 4190 OD TL 其他 |
| 2004.02.20 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2004.02.27 | 4190 OD TL 其他 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29
|
已到期
注册号码日 29220
过期超过3年
|
1996.03.25 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 2 |
29
|
掛號的
注册号码日 41832
|
1997.06.06 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
29
|
掛號的
注册号码日 47318
|
2001.10.15 | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
| 4 |
29
|
掛號的
注册号码日 47366
|
2002.04.26 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 5 |
29, 30
|
已到期
注册号码日 47799
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 6 |
30
|
已到期
注册号码日 47798
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 7 |
29
|
掛號的
注册号码日 65346
|
2002.05.10 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 8 |
29
|
掛號的
注册号码日 65347
|
2002.05.10 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
29
|
掛號的
注册号码日 65348
|
2002.05.10 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
29, 30
|
掛號的
注册号码日 46540
|
2002.01.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |