| 2017.12.14 | International Registration, CN, KR, SG |
| 2018.03.15 | Subsequent designation, KH, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
已到期
注册号码日 22191
过期超过3年
|
1995.12.01 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
3
|
已到期
注册号码日 29071
过期超过3年
|
1995.12.01 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
3
|
已到期
注册号码日 40314
过期未满6个月
|
1985.09.23 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 4 |
3
|
已到期
注册号码日 69556
过期超过3年
|
2004.09.01 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 5 |
3
|
已到期
注册号码日 122643
过期超过3年
|
2007.03.19 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 6 |
03
|
加工
Total provisional refusal of protection, VN
|
2023.01.05 | ASAMURA IP P.C. | |||
| 7 |
03
|
掛號的 | 2023.01.05 | ASAMURA IP P.C. | |||
| 8 |
03
|
加工
Change of ownership
|
2024.02.19 | ASAMURA IP P.C. | |||
| 9 |
03
|
加工
International Registration, CA, CN, KH, MY, PH, SG, VN
|
2024.11.27 | ASAMURA IP P.C. | |||
| 10 |
03, 08, 21
|
掛號的 | 2017.09.14 | ASAMURA IP P.C. |