| 2011.03.24 | International Registration, AG, AL, AM, AT, AU, AZ, BA, BG, BH, BQ, BW, BX, BY, CH, CN, CU, CW, CY, CZ, DE, DK, EE, EG, ES, FI, FR, GB, GE, GH, GR, HR, HU, IE, IL, IR, IS, IT, JP, KE, KG, LI, LR, LT, LV, MA, MC, MD, ME, MG, MK, MN, MZ, NA, NO, OM, PL, PT, RO, RS, RU, SD, SE, SG, SI, SK, SL, SX, SY, SZ, TM, TR, UA, UZ, VN, ZM |
| 2012.04.05 | Statement of grant of protection made under Rule 18ter(1), VN |
| 2013.09.12 | Cancellation effected for some of the goods and services at the request of an Office of origin in accordance with Article 6(4) of the Agreement or Article 6(4) of the Protocol, KR |
| 2015.07.14 | Change in the name or address of the holder |
| 2017.03.23 | Change in the name or address of the holder |
| 2018.03.14 | Change in the name or address of the holder |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
12
|
掛號的
注册号码日 31653
|
1998.03.12 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 2 |
12
|
已到期
注册号码日 42016
过期超过3年
|
2001.02.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
12
|
掛號的
注册号码日 54372
|
2002.03.14 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
| 4 |
12
|
已到期
注册号码日 20624
过期超过3年
|
1995.08.12 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 5 |
12
|
已到期
注册号码日 20625
过期超过3年
|
1995.08.12 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 6 |
12
|
已到期
注册号码日 46344
过期超过3年
|
1992.03.27 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
12
|
已到期
注册号码日 42073
过期超过3年
|
1990.07.10 | ||||
| 8 |
12
|
掛號的
注册号码日 71846
|
2004.07.16 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 9 |
12
|
掛號的
注册号码日 68202
|
2004.07.16 | Công ty TNHH Đại Tín và Liên Danh | |||
| 10 |
35
|
掛號的
注册号码日 168823
|
2010.02.25 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |