| 2016.01.06 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 272161
过期未满3年
|
2014.09.05 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
5
|
掛號的
注册号码日 252719
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
5
|
掛號的
注册号码日 252994
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 252995
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
5
|
掛號的
注册号码日 252996
|
2014.05.30 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 252533
|
2014.05.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
5
|
掛號的
注册号码日 252512
|
2014.05.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
5
|
掛號的
注册号码日 252513
|
2014.05.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
5
|
掛號的
注册号码日 252514
|
2014.05.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 10 |
5
|
掛號的
注册号码日 260686
|
2014.05.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |