| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29, 31
|
拒絕 | 2023.10.04 | Hợp tác xã tổng hợp nông nghiệp ĐA MI | ||||
| 2 |
29, 31
|
掛號的
注册号码日 541445
|
2024.05.10 | Hợp tác xã tổng hợp nông nghiệp Đa Mi | ||||
| 3 |
29, 31
|
掛號的
注册号码日 541446
|
2024.05.10 | Hợp tác xã tổng hợp nông nghiệp Đa Mi | ||||
| 4 |
31, 29
|
加工 | 2023.10.04 | Hợp tác xã tổng hợp nông nghiệp ĐA MI |