數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
拒絕 | 2014.04.11 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
2 |
30
|
掛號的 | 2014.04.11 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
3 |
1
|
掛號的 | 2010.08.13 | Hộ kinh doanh Thành Phát | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
4 |
30
|
掛號的 | 2012.08.06 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
5 |
30
|
掛號的 | 2016.10.31 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
6 |
35
|
加工 | 2022.08.25 | Hộ kinh doanh Thành Phát | Công ty Cổ phần Sở hữu trí tuệ Việt Mỹ | |||
7 |
30
|
掛號的 | 2022.12.05 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
8 |
35, 39
|
加工 | 2023.12.14 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
9 |
30
|
拒絕 | 2005.01.19 | Hộ kinh doanh Thành Phát | ||||
10 |
35
|
拒絕 | 2008.01.23 | Hộ kinh doanh thành phát | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
11 |
35
|
拒絕 | 2008.01.23 | Hộ kinh doanh Thành Phát | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng |