| 2017.01.19 | 提交申请 |
| 2017.02.17 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
34
|
加工
997 Biên lai điện tử PS
|
2024.06.27 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 2 |
34
|
加工
997 Biên lai điện tử PS
|
2024.06.27 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 3 |
34
|
掛號的
注册号码日 528713
|
2023.05.31 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 4 |
34
|
拒絕 | 2022.09.21 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 5 |
34
|
拒絕 | 2022.01.06 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 6 |
34
|
拒絕 | 2022.01.06 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 7 |
34
|
拒絕 | 2022.05.10 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 8 |
34
|
掛號的
注册号码日 513470
|
2022.09.30 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 9 |
34
|
掛號的
注册号码日 513469
|
2022.09.30 | Công ty TNHH Trà và cộng sự | |||
| 10 |
34
|
拒絕 | 2021.01.28 | Công ty TNHH Trà và cộng sự |