| 2016.07.26 | 提交申请 |
| 2016.08.24 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2016.09.26 | 公告A |
| 2018.09.14 | 4118 建议通知内容 |
| 2018.09.24 | 4118 建议通知内容 |
| 2018.10.30 | 4118 建议通知内容 |
| 2019.01.17 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
| 2019.03.28 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2019.04.23 | 252- 专利授权通知 |
| 2019.05.09 | 4151 专利授权费 |
| 2019.07.25 | 263- 授予专利的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
掛號的
注册号码日 512364
|
2023.02.15 | ||||
| 2 |
30
|
加工
4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức
|
2025.04.10 | Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
30, 35
|
掛號的
注册号码日 562950
|
2024.03.25 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 4 |
43
|
掛號的
注册号码日 562951
|
2024.03.25 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 5 |
30
|
加工
4157 Bổ sung giấy ủy quyền
|
2025.08.04 | Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 6 |
35, 30
|
掛號的
注册号码日 565391
|
2024.03.08 | Chi nhánh Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp Investip (TP. Hà Nội) | |||
| 7 |
43
|
掛號的
注册号码日 565392
|
2024.03.08 | Chi nhánh Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp Investip (TP. Hà Nội) | |||
| 8 |
35, 30
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2021.05.27 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
30
|
加工
Application Filing
|
2025.01.22 | Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
30
|
加工
Application Filing
|
2025.01.22 | Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |