| 2022.09.09 | 提交申请 |
| 2022.10.07 | 4190 OD TL 其他 |
| 2022.10.26 | 4190 OD TL 其他 |
| 2022.10.26 | 4157 补充授权书 |
| 2023.04.03 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25
|
已到期
注册号码日 34855
过期超过3年
|
1999.06.09 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
25, 35, 40
|
已到期
注册号码日 32050
过期超过3年
|
1998.07.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
18, 25
|
已到期
注册号码日 37210
过期超过3年
|
2000.01.26 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
18, 25
|
已到期
注册号码日 48833
过期超过3年
|
2002.06.20 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
25
|
已到期
注册号码日 30136
过期超过3年
|
1997.10.23 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
25
|
已到期
注册号码日 30137
过期超过3年
|
1997.10.23 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 7 |
25
|
掛號的
注册号码日 42608
|
1991.01.26 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 8 |
25
|
掛號的
注册号码日 45682
|
1991.01.26 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
25
|
掛號的
注册号码日 45683
|
1991.01.26 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 10 |
25
|
掛號的
注册号码日 42611
|
1991.01.26 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |