| 2011.06.22 | 提交申请 |
| 2011.07.20 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 423240
|
2020.05.25 | ||||
| 2 |
5
|
拒絕 | 2019.04.22 | ||||
| 3 |
5
|
掛號的
注册号码日 191633
|
2011.08.22 | ||||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 194340
|
2011.05.23 | ||||
| 5 |
5
|
拒絕 | 2010.08.23 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 6 |
5
|
拒絕 | 2010.04.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 171824
过期超过3年
|
2009.11.05 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 8 |
5
|
拒絕 | 2009.11.05 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 9 |
5
|
拒絕 | 2009.07.13 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 10 |
5
|
掛號的
注册号码日 161153
|
2009.07.13 |