| 2000.07.06 | International Registration, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BX, BY, CH, CN, CU, CZ, DE, DK, DZ, EE, EG, ES, FI, GB, GE, HR, HU, IS, IT, KG, KP, KZ, LI, LT, LV, MA, MC, MD, MK, NO, PL, PT, RO, RU, SE, SI, SK, SM, TJ, TM, TR, UA, UZ, VN, YU (after correction of 31.05.2000, 2000/8 Gaz) |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5, 35, 42, 44
|
已到期
注册号码日 57033
过期超过3年
|
2003.06.17 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 42337
过期超过3年
|
2001.06.07 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 47679
过期超过3年
|
2002.02.07 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 47684
过期超过3年
|
2002.02.25 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 27448
过期超过3年
|
1997.02.28 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 43818
过期超过3年
|
1991.04.23 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 45690
过期超过3年
|
1992.02.26 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 45692
过期超过3年
|
1992.02.26 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 9 |
05
|
已到期 | 1964.03.24 | ||||
| 10 |
05
|
加工
International Registration, AE, AL, BR, EG, ID, IN, MY, PH, TR, UA, VN
|
2025.01.14 |