| 2024.03.07 | International Registration, AE, AU, BH, BR, CA, CH, CL, CN, CO, EG, GB, ID, IL, IN, JP, KE, KR, KZ, MA, MX, MY, NO, NZ, OM, PH, PK, RS, RU, SG, TH, TN, TR, UA, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
已到期
注册号码日 194441
过期超过3年
|
2011.03.14 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 2 |
9, 42
|
已到期
注册号码日 193094
过期超过3年
|
2011.03.22 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 3 |
37, 35, 42
|
已到期
注册号码日 182352
过期超过3年
|
2011.03.23 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
| 4 |
9
|
掛號的
注册号码日 32090
|
1998.06.25 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 5 |
42
|
掛號的
注册号码日 38291
|
2000.02.16 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 6 |
9
|
掛號的
注册号码日 236922
|
2013.06.26 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 7 |
9
|
掛號的
注册号码日 236923
|
2013.06.26 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 8 |
9
|
已到期
注册号码日 65258
过期超过3年
|
2004.03.26 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 9 |
9
|
已到期
注册号码日 115117
过期超过3年
|
2007.06.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt | |||
| 10 |
09
|
掛號的 | 2007.05.17 | Brandstock Legal GmbH |