2006.03.15 | 提交申请 |
2006.06.26 | 4101 申请人自补充修正请求 |
2006.08.07 | |
2006.08.16 | |
2006.09.05 | |
2006.10.25 | |
2008.08.22 | |
2008.12.17 | |
2009.01.07 | |
2009.12.28 | |
2010.01.04 | |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | ||||
2 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | ||||
3 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | ||||
4 |
7, 6, 11, 29, 30, 32, 33, 35, 36, 40, 41, 43, 44
|
掛號的 | 2015.09.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
5 |
32
|
掛號的 | 2015.11.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
6 |
29
|
掛號的 | 2015.11.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
7 |
32, 33
|
已到期
过期未满3年
|
2014.04.28 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
8 |
32, 33
|
拒絕 | 2013.10.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
9 |
33
|
拒絕 | 2013.11.18 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
10 |
33
|
拒絕 | 2013.11.18 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP |