2014.08.27 | 提交申请 |
2014.09.25 | 225- 通知申请缺陷 |
2014.10.02 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
2014.10.31 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2014.12.25 | 公告A |
2015.11.27 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
2016.11.07 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2016.11.18 | 4143 回应实质审查结果通知 |
2017.02.27 | 252- 专利授权通知 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30, 32, 35, 36
|
加工
4193 Bổ sung tài liệu cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2018.09.11 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ HA VIP | |||
2 |
30
|
掛號的 | 2022.06.28 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
3 |
29, 30
|
掛號的 | 2016.02.19 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
30
|
掛號的 | 2015.08.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
掛號的 | 2015.12.21 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
29, 30
|
掛號的 | 2015.12.21 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |