| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
2
|
掛號的
注册号码日 44077
|
2001.04.18 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | ||||
| 2 |
2, 19
|
已到期
注册号码日 61912
过期超过3年
|
2003.10.06 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt nam) | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 3 |
2
|
拒絕 | 2019.03.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 4 |
2
|
拒絕 | 2019.03.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 5 |
19
|
拒絕 | 2019.03.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 6 |
2
|
拒絕 | 2019.03.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 7 |
2
|
拒絕 | 2019.03.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 8 |
2
|
拒絕 | 1996.08.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn nippon paint (việt nam) | Công ty Dịch vụ đầu tư nước ngoài | |||
| 9 |
2
|
掛號的
注册号码日 537139
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 10 |
2
|
掛號的
注册号码日 537140
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 11 |
2
|
掛號的
注册号码日 537141
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 12 |
2
|
掛號的
注册号码日 537142
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 13 |
1
|
掛號的
注册号码日 537143
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 14 |
1
|
掛號的
注册号码日 537144
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 15 |
1, 17
|
掛號的
注册号码日 537146
|
2023.06.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 16 |
2
|
拒絕 | 2021.01.19 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT (Việt Nam) | ||||
| 17 |
2
|
加工 | 2001.12.12 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Nippon Paint ( Việt Nam) | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 18 |
16
|
掛號的
注册号码日 351060
|
2017.10.27 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 19 |
2
|
拒絕 | 2017.10.10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 20 |
1
|
掛號的
注册号码日 311690
|
2016.12.05 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 21 |
16
|
掛號的
注册号码日 349621
|
2017.10.27 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 22 |
2
|
掛號的
注册号码日 312263
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 23 |
2
|
掛號的
注册号码日 312264
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 24 |
2
|
掛號的
注册号码日 312265
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 25 |
2
|
掛號的
注册号码日 312266
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 26 |
2
|
掛號的
注册号码日 311808
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 27 |
2
|
掛號的
注册号码日 312267
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 28 |
2
|
掛號的
注册号码日 312268
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 29 |
2
|
掛號的
注册号码日 317040
|
2016.10.20 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam | ||||
| 30 |
2
|
掛號的
注册号码日 349240
|
2017.10.10 | Công ty trách nhiệm hữu hạn NIPPON PAINT Việt Nam |