| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25, 35
|
撤回申請 | 2024.03.27 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại Việt Thắng Hợp | ||||
| 2 |
35, 25
|
撤回申請 | 2024.03.27 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại Việt Thắng Hợp | ||||
| 3 |
35, 25
|
撤回申請 | 2024.03.27 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại Việt Thắng Hợp |