數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
36
|
掛號的 | 2015.10.15 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và dịch vụ phát triển kinh doanh ATV Việt Nam | ||||
2 |
36
|
拒絕 | 2015.10.16 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và dịch vụ phát triển kinh doanh ATV Việt Nam | ||||
3 |
36, 35
|
拒絕 | 2014.04.07 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và dịch vụ phát triển kinh doanh ATV Việt Nam | ||||
4 |
35, 36
|
加工 | 2019.08.27 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và dịch vụ phát triển kinh doanh ATV Việt Nam | ||||
5 |
35
|
掛號的 | 2019.08.02 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và dịch vụ phát triển kinh doanh ATV Việt Nam | ||||
6 |
35, 36
|
已到期
过期超过3年
|
2008.10.21 | Công ty TNHH tư vấn đầu tư và dịch vụ phát triển kinh doanh ATV Việt Nam |