數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29
|
掛號的 | 2000.06.07 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | ||||
2 |
29
|
掛號的 | 2010.11.09 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | ||||
3 |
29
|
拒絕 | 2009.02.16 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
4 |
29
|
掛號的 | 2016.12.05 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | ||||
5 |
29
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.09.18 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
29
|
拒絕 | 2014.12.11 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
7 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
2006.06.19 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
8 |
29
|
掛號的 | 2018.03.08 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
9 |
29
|
加工 | 2022.08.25 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê | ||||
10 |
29
|
加工 | 2023.12.20 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất dầu thực vật Minh Huê |