| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 53117
|
2002.12.02 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 45584
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn Hoá nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 45894
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 46894
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 46011
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 46012
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 46013
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 45895
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
5
|
已到期
注册号码日 45896
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 10 |
5
|
已到期
注册号码日 45897
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 11 |
5
|
已到期
注册号码日 45898
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 12 |
5
|
已到期
注册号码日 45899
过期超过3年
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 13 |
5
|
掛號的
注册号码日 45900
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn hoá nông | ||||
| 14 |
5
|
掛號的
注册号码日 45901
|
2001.12.17 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn hoá nông | ||||
| 15 |
5
|
已到期
注册号码日 45569
过期超过3年
|
2001.12.21 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn Hoá nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 16 |
5
|
已到期
注册号码日 45570
过期超过3年
|
2001.12.21 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn Hoá nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 17 |
5
|
掛號的
注册号码日 44522
|
2001.12.27 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn hoá nông | ||||
| 18 |
5
|
掛號的
注册号码日 44469
|
2001.12.27 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn hoá nông | ||||
| 19 |
5
|
已到期
注册号码日 46021
过期超过3年
|
2002.01.15 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 20 |
5
|
掛號的
注册号码日 46680
|
2002.02.08 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn hoá nông | ||||
| 21 |
5
|
掛號的
注册号码日 40860
|
2000.10.20 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hoá Nông | ||||
| 22 |
5
|
掛號的
注册号码日 46648
|
2002.02.22 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn hoá nông | ||||
| 23 |
5
|
加工 | 2001.12.17 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn Hoá nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 24 |
5
|
加工 | 2001.12.17 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn Hoá nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 25 |
5
|
加工 | 2001.12.17 | Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn Hoá nông | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 26 |
5
|
拒絕 | 2020.02.24 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hóa Nông | ||||
| 27 |
5
|
掛號的
注册号码日 506323
|
2020.02.24 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hóa Nông | ||||
| 28 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 387309
|
2019.03.08 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hóa Nông | ||||
| 29 |
5
|
掛號的
注册号码日 412744
|
2019.11.13 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hóa Nông | ||||
| 30 |
5
|
掛號的
注册号码日 412874
|
2019.11.13 | Công ty TNHH thương mại - dịch vụ Thanh Sơn Hóa Nông |