| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30, 43
|
拒絕 | 2011.07.18 | Công ty TNHH thực phẩm Nguyên Hà | ||||
| 2 |
35, 29
|
拒絕 | 2019.04.19 | Công ty TNHH thực phẩm Nguyên Hà | ||||
| 3 |
29, 35
|
掛號的
注册号码日 412237
|
2019.04.19 | Công ty TNHH thực phẩm Nguyên Hà |