| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
11
|
拒絕 | 2016.12.27 | Công ty TNHH thiết bị lọc nước Bình Minh | ||||
| 2 |
11
|
掛號的
注册号码日 383095
|
2019.02.27 | Công ty TNHH thiết bị lọc nước Bình Minh | ||||
| 3 |
11
|
掛號的
注册号码日 383336
|
2019.02.27 | Công ty TNHH thiết bị lọc nước Bình Minh | ||||
| 4 |
11
|
掛號的
注册号码日 329834
|
2016.12.29 | Công ty TNHH thiết bị lọc nước Bình Minh | ||||
| 5 |
11
|
掛號的
注册号码日 347043
|
2017.08.15 | Công ty TNHH thiết bị lọc nước Bình Minh |