| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
16
|
已到期
注册号码日 173854
过期超过3年
|
2010.02.11 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Tư vấn Sở hữu trí tuệ và Thời trang ngày nay Lê Gia | |||
| 2 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 224488
|
2012.12.04 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 3 |
16
|
拒絕 | 2007.11.16 | Công ty TNHH TAISUN VN | ||||
| 4 |
16
|
掛號的
注册号码日 130979
|
2008.03.20 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 5 |
16
|
已到期
注册号码日 113969
过期超过3年
|
2007.02.13 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | ||||
| 6 |
3, 5, 16
|
已到期
注册号码日 114006
过期超过3年
|
2007.06.08 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | ||||
| 7 |
5, 3
|
已到期
注册号码日 114717
过期超过3年
|
2007.06.13 | Công ty tnhh TAISUN việt nam | ||||
| 8 |
16
|
已到期
注册号码日 131334
过期超过3年
|
2007.08.29 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | ||||
| 9 |
5
|
拒絕 | 2010.02.11 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Tư vấn Sở hữu trí tuệ và Thời trang ngày nay Lê Gia | |||
| 10 |
35, 3, 5, 16, 25
|
已到期
注册号码日 173521
过期超过3年
|
2010.02.24 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Tư vấn Sở hữu trí tuệ và Thời trang ngày nay Lê Gia | |||
| 11 |
5
|
已到期
注册号码日 254237
过期未满3年
|
2013.12.05 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH MASTERBRAND | |||
| 12 |
35, 10
|
掛號的
注册号码日 435359
|
2020.08.28 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 13 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 391231
|
2019.03.11 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 14 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 363171
|
2018.05.07 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 15 |
16
|
加工 | 2001.02.01 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | ||||
| 16 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 390460
|
2019.03.13 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 17 |
35, 5
|
掛號的
注册号码日 390551
|
2019.03.13 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 18 |
3, 5, 24, 35
|
掛號的
注册号码日 391398
|
2019.04.08 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 19 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 376418
|
2018.10.15 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 20 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 363172
|
2018.05.07 | Công ty TNHH Taisun Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 21 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 459235
|
2020.10.26 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 22 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 459236
|
2020.10.26 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 23 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 345783
|
2017.11.15 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 24 |
24, 35
|
掛號的
注册号码日 349111
|
2017.07.27 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 25 |
24, 35
|
掛號的
注册号码日 349110
|
2017.07.27 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 26 |
5, 24, 35
|
掛號的
注册号码日 452319
|
2020.11.02 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 27 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 479212
|
2021.07.15 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 28 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 479213
|
2021.07.15 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 29 |
35, 5
|
掛號的
注册号码日 477787
|
2021.07.15 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 30 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 479447
|
2021.07.15 | Công ty TNHH TAISUN Việt Nam | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh |