| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
已到期
注册号码日 186154
过期超过3年
|
2011.04.22 | Công ty TNHH quốc tế Việt | ||||
| 2 |
32, 35, 43
|
掛號的
注册号码日 186155
|
2011.04.22 | Công ty TNHH quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 3 |
32
|
已到期
注册号码日 185788
过期超过3年
|
2011.03.01 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 4 |
32
|
已到期
注册号码日 185789
过期超过3年
|
2011.03.01 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 5 |
32
|
已到期
注册号码日 201753
过期超过3年
|
2011.03.01 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 6 |
32
|
已到期
注册号码日 235946
过期未满3年
|
2013.01.24 | Công ty TNHH Quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 7 |
39, 35, 37
|
已到期
注册号码日 108169
过期超过3年
|
2006.11.14 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 8 |
32
|
已到期
注册号码日 154761
过期超过3年
|
2009.06.12 | Công ty TNHH quốc tế Việt | ||||
| 9 |
32
|
已到期
注册号码日 163107
过期超过3年
|
2010.02.10 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 10 |
32
|
掛號的
注册号码日 350385
|
2018.02.02 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 11 |
32
|
掛號的
注册号码日 350384
|
2018.02.02 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 12 |
32
|
拒絕 | 2018.02.02 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 13 |
35, 37, 39, 36
|
掛號的
注册号码日 353633
|
2016.12.09 | Công ty TNHH quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 14 |
32
|
掛號的
注册号码日 334598
|
2016.12.15 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 15 |
32
|
掛號的
注册号码日 324207
|
2016.12.27 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 16 |
32
|
掛號的
注册号码日 463039
|
2021.07.28 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 17 |
32
|
拒絕 | 2009.03.04 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 18 |
32
|
拒絕 | 2011.03.01 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | ||||
| 19 |
32
|
已到期
注册号码日 243491
过期未满3年
|
2013.06.03 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 20 |
32
|
已到期
注册号码日 280258
过期未满3年
|
2014.11.13 | Công ty TNHH Quốc Tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 21 |
32
|
掛號的
注册号码日 498069
|
2022.08.04 | Công ty TNHH quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 22 |
32
|
掛號的
注册号码日 498070
|
2022.08.04 | Công ty TNHH quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 23 |
33
|
拒絕 | 2022.08.04 | Công ty TNHH quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD | |||
| 24 |
32, 33
|
拒絕 | 2022.08.04 | Công ty TNHH quốc tế Việt | Công ty Luật TNHH LHD |