| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1, 2, 3, 4, 7, 11, 12
|
拒絕 | 2015.03.06 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 2 |
3, 4
|
掛號的
注册号码日 240414
|
2013.10.11 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 3 |
29
|
已到期
注册号码日 81809
过期未满6个月
|
2005.10.04 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 4 |
5, 32, 30
|
拒絕 | 2005.12.02 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 5 |
12
|
已到期
注册号码日 112240
过期超过3年
|
2007.12.21 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 6 |
16
|
掛號的
注册号码日 522044
|
2019.04.08 | Công ty TNHH Quốc Tế Trần Thị | ||||
| 7 |
3, 4
|
掛號的
注册号码日 240415
|
2013.10.11 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 8 |
1, 3
|
掛號的
注册号码日 240417
|
2013.10.11 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 9 |
2, 3, 4
|
掛號的
注册号码日 243161
|
2013.10.11 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 10 |
43, 30
|
掛號的
注册号码日 522042
|
2023.03.02 | Công ty TNHH Quốc Tế Trần Thị | ||||
| 11 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 522043
|
2023.03.02 | Công ty TNHH Quốc Tế Trần Thị | ||||
| 12 |
11
|
掛號的
注册号码日 316442
|
2016.12.19 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 13 |
14
|
掛號的
注册号码日 320867
|
2016.10.07 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 14 |
1, 3
|
掛號的
注册号码日 440721
|
2019.04.08 | Công ty TNHH Quốc Tế Trần Thị | ||||
| 15 |
3
|
掛號的
注册号码日 425793
|
2020.07.09 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 16 |
3
|
掛號的
注册号码日 309439
|
2016.09.16 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 17 |
3
|
掛號的
注册号码日 309440
|
2016.09.16 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 18 |
30
|
掛號的
注册号码日 373259
|
2018.01.17 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 19 |
12
|
掛號的
注册号码日 347972
|
2017.12.05 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 20 |
3
|
掛號的
注册号码日 334540
|
2017.12.05 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 21 |
30
|
掛號的
注册号码日 356021
|
2017.12.05 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 22 |
30
|
掛號的
注册号码日 334542
|
2017.12.05 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 23 |
30
|
掛號的
注册号码日 334541
|
2017.12.05 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 24 |
14
|
掛號的
注册号码日 320868
|
2016.10.07 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 25 |
3
|
掛號的
注册号码日 334304
|
2017.06.21 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 26 |
1, 2, 3, 4
|
掛號的
注册号码日 334303
|
2017.06.21 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 27 |
11
|
掛號的
注册号码日 334302
|
2017.06.21 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 28 |
12
|
掛號的
注册号码日 334301
|
2017.06.21 | Công ty TNHH quốc tế Trần Thị | ||||
| 29 |
5, 6, 9, 11, 13, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 33, 34
|
掛號的
注册号码日 334936
|
2016.12.19 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị | ||||
| 30 |
11
|
掛號的
注册号码日 316441
|
2016.12.19 | Công ty TNHH Quốc tế Trần Thị |