數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
加工 | 2021.12.31 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
2 |
35, 44
|
掛號的 | 2021.01.15 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
3 |
44
|
拒絕 | 2021.01.15 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
4 |
44
|
拒絕 | 2021.12.21 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
5 |
5
|
拒絕 | 2021.12.21 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
6 |
5
|
拒絕 | 2021.12.21 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
7 |
5
|
拒絕 | 2021.12.21 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
8 |
5
|
拒絕 | 2021.12.21 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
9 |
5
|
拒絕 | 2021.12.31 | Công ty TNHH Phổ Giác | ||||
10 |
5
|
拒絕 | 2021.12.31 | Công ty TNHH Phổ Giác |