數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
2
|
加工 | 2020.12.03 | Công ty TNHH một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ Sơn Đức Nguyên | ||||
2 |
2
|
掛號的 | 2013.10.15 | Công ty TNHH một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ Sơn Đức Nguyên |