| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 2 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 3 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 4 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 5 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 6 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 7 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 8 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 9 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 10 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 11 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 12 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 13 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 14 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 15 |
5
|
加工 | 2024.08.16 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH LUẬT SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐIỂM TỰA VÀNG | |||
| 16 |
5
|
拒絕 | 2021.09.23 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | ||||
| 17 |
5
|
掛號的
注册号码日 501849
|
2022.11.09 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 18 |
5
|
掛號的
注册号码日 501850
|
2022.11.09 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 19 |
5
|
掛號的
注册号码日 435573
|
2020.09.17 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 20 |
5
|
掛號的
注册号码日 435126
|
2020.09.17 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 21 |
5
|
掛號的
注册号码日 433887
|
2020.09.18 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 22 |
5
|
掛號的
注册号码日 517233
|
2023.03.23 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 23 |
5
|
掛號的
注册号码日 517234
|
2023.03.23 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 24 |
5
|
掛號的
注册号码日 517235
|
2023.03.23 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | ||||
| 25 |
5
|
掛號的
注册号码日 363864
|
2018.03.13 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | ||||
| 26 |
5
|
掛號的
注册号码日 363863
|
2018.03.13 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | ||||
| 27 |
5
|
掛號的
注册号码日 363862
|
2018.03.13 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | ||||
| 28 |
5
|
掛號的
注册号码日 373598
|
2018.03.13 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | ||||
| 29 |
5
|
掛號的
注册号码日 350925
|
2018.01.15 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) | ||||
| 30 |
5
|
掛號的
注册号码日 350665
|
2018.01.15 | Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông) |