| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
拒絕 | 2012.04.23 | Công ty TNHH hoá nông Hợp Trí | ||||
| 2 |
5
|
拒絕 | 2012.11.08 | Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí | ||||
| 3 |
5
|
拒絕 | 2010.08.23 | Công ty TNHH hoá nông Hợp Trí | ||||
| 4 |
5
|
拒絕 | 2013.09.17 | Công ty TNHH hóa nông Hợp Trí | ||||
| 5 |
1
|
拒絕 | 2013.09.17 | Công ty TNHH hóa nông Hợp Trí | ||||
| 6 |
5
|
拒絕 | 2014.09.24 | Công ty TNHH hóa nông Hợp Trí | ||||
| 7 |
1
|
已到期
注册号码日 136345
过期超过3年
|
2008.01.04 | Công ty TNHH hoá nông Hợp Trí | ||||
| 8 |
5
|
拒絕 | 2007.07.24 | Công ty TNHH hoá nông Hợp Trí |