數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1
|
掛號的 | 2021.10.29 | Công ty TNHH hóa chất chất hóa dẻo VINA | ||||
2 |
1
|
加工 | 2021.10.29 | Công ty TNHH hóa chất chất hóa dẻo VINA | ||||
3 |
1
|
加工 | 2021.10.29 | Công ty TNHH hóa chất chất hóa dẻo VINA |