| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 218230
过期超过3年
|
2012.04.26 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 86733
过期超过3年
|
2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 86734
过期超过3年
|
2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 86735
过期超过3年
|
2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 86896
过期超过3年
|
2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 88525
过期超过3年
|
2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 86897
过期超过3年
|
2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 118371
过期超过3年
|
2007.05.08 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 9 |
5
|
已到期
注册号码日 141708
过期超过3年
|
2008.08.05 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 10 |
3, 5
|
拒絕 | 2016.08.24 | Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 11 |
3, 5
|
拒絕 | 2016.08.24 | Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 12 |
5
|
拒絕 | 2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 13 |
5
|
拒絕 | 2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 14 |
5
|
拒絕 | 2006.08.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 15 |
5
|
拒絕 | 2007.06.26 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 16 |
5
|
掛號的
注册号码日 212900
|
2012.05.21 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 17 |
5
|
拒絕 | 2011.09.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 18 |
5
|
拒絕 | 2011.09.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 19 |
5
|
拒絕 | 2011.09.07 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 20 |
35
|
掛號的
注册号码日 275524
|
2015.02.04 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà | ||||
| 21 |
5
|
掛號的
注册号码日 548418
|
2023.09.18 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG HÀ | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 22 |
5
|
掛號的
注册号码日 548298
|
2023.09.18 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG HÀ | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 23 |
5
|
已到期
注册号码日 89976
过期未满6个月
|
2005.12.05 | Công ty TNHH dược phẩm Hồng Hà |