數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
掛號的 | 2018.01.08 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
2 |
5
|
掛號的 | 2018.06.26 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
3 |
5
|
掛號的 | 2018.06.26 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
4 |
5
|
加工 | 2019.08.05 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
5 |
5
|
掛號的 | 2019.12.13 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
6 |
5
|
拒絕 | 2019.12.13 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
7 |
5
|
掛號的 | 2020.04.29 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
8 |
3
|
掛號的 | 2020.07.20 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
9 |
3, 5, 10
|
加工 | 2020.08.20 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
10 |
3, 5
|
加工 | 2020.09.11 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
11 |
5
|
拒絕 | 2020.12.07 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
12 |
3, 5
|
掛號的 | 2021.02.04 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
13 |
3, 5
|
加工 | 2021.03.02 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
14 |
3
|
掛號的 | 2021.10.27 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
15 |
3
|
掛號的 | 2021.10.27 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
16 |
3
|
掛號的 | 2021.10.27 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
17 |
5
|
掛號的 | 2021.10.27 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
18 |
3
|
加工 | 2021.11.15 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
19 |
3
|
加工 | 2022.10.05 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
20 |
5, 3
|
加工 | 2022.11.30 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
21 |
3
|
加工 | 2023.02.06 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
22 |
3
|
加工 | 2023.02.06 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
23 |
3
|
加工 | 2023.02.06 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
24 |
3
|
加工 | 2023.02.06 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng | ||||
25 |
3
|
加工 | 2023.02.06 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Sen Vàng |