| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
35
|
掛號的
注册号码日 515023
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 2 |
35
|
掛號的
注册号码日 502343
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 3 |
35
|
掛號的
注册号码日 502345
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 4 |
35
|
掛號的
注册号码日 502260
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 5 |
35
|
掛號的
注册号码日 502258
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 6 |
35
|
掛號的
注册号码日 502347
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 7 |
35
|
掛號的
注册号码日 502349
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 8 |
35
|
掛號的
注册号码日 502350
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 9 |
35
|
掛號的
注册号码日 502259
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 10 |
35
|
掛號的
注册号码日 502344
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 11 |
35
|
掛號的
注册号码日 502346
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 12 |
35
|
掛號的
注册号码日 502348
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 13 |
35
|
掛號的
注册号码日 539621
|
2022.09.15 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 14 |
35
|
拒絕 | 2021.06.28 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | ||||
| 15 |
35
|
加工 | 2024.06.07 | Công ty TNHH đầu tư và công nghệ YUMUP Việt Nam | Công ty TNHH NACILAW |