| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
掛號的
注册号码日 114644
|
2007.02.13 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SUMIMOTO | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 2 |
30
|
掛號的
注册号码日 478770
|
2021.10.27 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SUMIMOTO | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 3 |
30
|
掛號的
注册号码日 99925
(将在23天内过期
|
2006.01.10 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SUMIMOTO | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 4 |
30
|
加工 | 2025.10.01 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SUMIMOTO | CÔNG TY LUẬT TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WINCO | |||
| 5 |
30
|
已到期
注册号码日 140085
过期超过3年
|
2008.04.21 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SU MI MO TO | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 6 |
30
|
已到期
注册号码日 140086
过期超过3年
|
2008.04.21 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SU MI MO TO | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 7 |
35
|
拒絕 | 2009.05.29 | Công ty cổ phần xây dựng công nghệ SU MI MO TO | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |