數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
36
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
2 |
36
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
3 |
39
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
4 |
39
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
5 |
36, 39
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
6 |
36, 39
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
7 |
36, 39
|
掛號的 | 2021.01.06 | Công ty cổ phần TRANSIMEX | ||||
8 |
39
|
掛號的 | 2008.09.04 | Công ty cổ phần Transimex | ||||
9 |
39
|
掛號的
(将在171天内过期
|
2015.06.10 | Công ty cổ phần Transimex | ||||
10 |
39
|
加工 | 2021.01.06 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANSIMEX |