數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30
|
拒絕 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh Kido | Công ty Luật TNHH Tư vấn Quốc tế | |||
2 |
30
|
加工 | 2024.04.26 | Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh Kido | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
3 |
30
|
加工 | 2024.04.26 | Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh Kido | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
4 |
29
|
掛號的 | 2015.09.15 | Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh KI DO | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
29
|
掛號的 | 2015.09.15 | Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh KI DO | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
29
|
掛號的 | 2015.09.15 | Công ty cổ phần thực phẩm đông lạnh KI DO | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |