| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25
|
拒絕 | 2011.04.05 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ | ||||
| 2 |
28, 25, 35
|
加工 | 2023.03.16 | Công ty cổ phần thời trang PHONG CÁCH TRẺ | ||||
| 3 |
25, 28, 35
|
掛號的
注册号码日 371368
|
2018.09.10 | Công ty cổ phần Thời trang Phong cách trẻ | ||||
| 4 |
25, 28, 35
|
掛號的
注册号码日 496892
|
2022.08.25 | Công ty cổ phần Thời trang Phong Cách Trẻ | ||||
| 5 |
25, 35
|
已到期
注册号码日 287783
过期未满6个月
|
2015.11.25 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ | ||||
| 6 |
25
|
拒絕 | 2015.11.25 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ | ||||
| 7 |
25, 28, 35
|
已到期
注册号码日 304996
过期未满6个月
|
2015.11.25 | Công ty cổ phần Thời trang Phong cách Trẻ | ||||
| 8 |
35, 25, 28
|
加工 | 2024.01.08 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ | ||||
| 9 |
25, 35
|
拒絕 | 2013.10.30 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 10 |
25, 28, 35
|
掛號的
注册号码日 317512
(将在132天内过期
|
2016.04.29 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ | ||||
| 11 |
25, 28, 35
|
拒絕 | 2022.08.25 | Công ty cổ phần thời trang Phong Cách Trẻ |