| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
掛號的
注册号码日 515085
|
2023.02.08 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 2 |
3
|
掛號的
注册号码日 533152
|
2022.10.26 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 3 |
11
|
掛號的
注册号码日 463353
|
2019.01.09 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 4 |
11
|
拒絕 | 2016.02.23 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 5 |
11
|
拒絕 | 2014.09.05 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 6 |
11
|
拒絕 | 2015.05.13 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 7 |
11
|
拒絕 | 2015.05.13 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 8 |
11
|
加工 | 2024.08.15 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 9 |
11
|
加工 | 2025.01.17 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 10 |
11
|
掛號的
注册号码日 260043
|
2014.09.05 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam | ||||
| 11 |
11
|
加工 | 2025.08.13 | CÔNG TY CỔ PHẦN TEKO VIỆT NAM | ||||
| 12 |
11
|
加工 | 2025.08.13 | CÔNG TY CỔ PHẦN TEKO VIỆT NAM | ||||
| 13 |
6, 7, 8, 9, 11, 20, 21, 37, 42
|
加工 | 2025.01.17 | Công ty cổ phần Teko Việt Nam |