數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
19
|
掛號的 | 2010.09.08 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
2 |
19
|
掛號的 | 2010.09.16 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
3 |
19
|
掛號的 | 2010.09.16 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
4 |
35, 37, 41, 45
|
掛號的 | 2011.01.13 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
5 |
19, 35
|
掛號的 | 2010.12.27 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
6 |
35
|
掛號的 | 2010.12.27 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
7 |
19
|
掛號的 | 2020.03.02 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
8 |
19
|
掛號的 | 2022.03.01 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
9 |
19
|
加工 | 2021.03.15 | Công ty cổ phần Tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
10 |
19
|
加工 | 2022.03.01 | Công ty cổ phần tập đoàn xây dựng và du lịch Bình Minh | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ |