| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
31, 5
|
已到期
注册号码日 210512
过期超过3年
|
2012.05.04 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Vật Tư và Thuốc Thú Y (Vemedim) | ||||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 41492
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 41493
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 41494
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 41495
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 41496
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 41497
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 41498
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 9 |
5
|
已到期
注册号码日 41499
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 10 |
5
|
已到期
注册号码日 41500
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 11 |
5
|
已到期
注册号码日 41501
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 12 |
5
|
已到期
注册号码日 41502
过期超过3年
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 13 |
5
|
掛號的
注册号码日 41513
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 14 |
5
|
掛號的
注册号码日 41505
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 15 |
5
|
掛號的
注册号码日 41509
|
2000.10.18 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 16 |
5
|
已到期
注册号码日 12745
|
1993.09.13 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 17 |
5
|
已到期
注册号码日 246095
过期未满3年
|
2013.08.09 | Công ty cổ phần Sản xuất Kinh doanh Vật tư và Thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 18 |
5
|
已到期
注册号码日 113016
过期未满6个月
|
2005.10.31 | Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Vật tư và Thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 19 |
5
|
已到期
注册号码日 101255
过期未满6个月
|
2005.11.11 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 20 |
5
|
掛號的
注册号码日 154131
|
2009.04.13 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 21 |
5, 31
|
掛號的
注册号码日 339816
|
2017.07.28 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 22 |
5, 31
|
掛號的
注册号码日 339818
|
2017.07.28 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 23 |
5, 31
|
掛號的
注册号码日 339817
|
2017.07.28 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 24 |
5
|
已到期
注册号码日 108310
过期未满6个月
|
2005.10.31 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 25 |
5
|
已到期
注册号码日 101254
过期未满6个月
|
2005.11.11 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) | ||||
| 26 |
5
|
已到期
注册号码日 61251
过期未满3年
|
2003.12.05 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 27 |
5
|
已到期
注册号码日 61255
过期未满3年
|
2003.12.05 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 28 |
5
|
已到期
注册号码日 61257
过期未满3年
|
2003.12.05 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 29 |
5
|
已到期
注册号码日 69307
过期未满3年
|
2004.05.19 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (VEMEDIM) | ||||
| 30 |
5, 31
|
拒絕 | 2017.07.28 | Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư và thuốc thú y (Vemedim) |