數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 2001.01.05 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
2 |
30
|
掛號的
(将在138天内过期
|
2015.07.09 | Công ty cổ phần MONDELEZ Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
30
|
掛號的
(将在138天内过期
|
2015.07.09 | Công ty cổ phần MONDELEZ Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
拒絕 | 2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
30
|
拒絕 | 2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
30
|
拒絕 | 2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
拒絕 | 2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
11 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
12 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
13 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
14 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
15 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
16 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
17 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
18 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
19 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
20 |
30
|
掛號的
(将在79天内过期
|
2015.05.11 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
21 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
22 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
23 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
24 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
25 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
26 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
27 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
28 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
29 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
30 |
30
|
掛號的
(将在145天内过期
|
2015.07.16 | Công ty cổ phần Mondelez Kinh Đô Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |