| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
已到期
注册号码日 216573
过期超过3年
|
2012.09.21 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
9
|
已到期
注册号码日 204925
过期超过3年
|
2011.07.22 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
9
|
已到期
注册号码日 186173
过期超过3年
|
2011.05.31 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
9
|
已到期
注册号码日 186174
过期超过3年
|
2011.05.31 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
34
|
拒絕 | 2006.04.20 | Công ty Cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
44
|
已到期
注册号码日 106829
过期超过3年
|
2006.04.24 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
9, 35, 41, 42
|
已到期
注册号码日 79700
过期超过3年
|
2005.08.05 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
42, 35, 41, 9
|
已到期
注册号码日 99169
过期超过3年
|
2005.08.31 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
9
|
撤回申請 | 2004.01.30 | Công ty Cổ phần Misa. | ||||
| 10 |
9
|
已到期
注册号码日 144231
过期超过3年
|
2008.11.24 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 11 |
9, 42
|
已到期
注册号码日 126786
过期超过3年
|
2008.02.28 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 12 |
9
|
已到期
注册号码日 132098
过期超过3年
|
2007.10.04 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 13 |
9
|
已到期
注册号码日 167053
过期超过3年
|
2009.10.07 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 14 |
9
|
掛號的
注册号码日 371280
|
2018.11.13 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 15 |
9
|
加工 | 2021.09.17 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 16 |
9
|
已到期
注册号码日 191826
过期超过3年
|
2011.08.30 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 17 |
9
|
掛號的
注册号码日 537084
|
2022.12.30 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và công nghệ Thủ Đô (CAPITAL IP&T) | |||
| 18 |
9
|
掛號的
注册号码日 537085
|
2022.12.30 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và công nghệ Thủ Đô (CAPITAL IP&T) | |||
| 19 |
9
|
掛號的
注册号码日 382899
|
2019.03.08 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 20 |
9
|
掛號的
注册号码日 504516
|
2020.06.03 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 21 |
9
|
掛號的
注册号码日 438799
|
2020.06.04 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 22 |
9
|
掛號的
注册号码日 438741
|
2020.06.04 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 23 |
9
|
掛號的
注册号码日 349356
|
2017.10.25 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 24 |
9
|
掛號的
注册号码日 357514
|
2017.04.25 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 25 |
9
|
掛號的
注册号码日 438800
|
2020.06.04 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 26 |
9
|
掛號的
注册号码日 438761
|
2020.06.04 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 27 |
9
|
掛號的
注册号码日 418440
|
2020.02.28 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 28 |
9
|
掛號的
注册号码日 438797
|
2020.06.03 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 29 |
9
|
掛號的
注册号码日 424561
|
2020.06.03 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 30 |
9
|
掛號的
注册号码日 426263
|
2020.06.03 | Công ty cổ phần MISA | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |