| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
加工 | 2024.07.18 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIFE TECH GROUP | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 2 |
3, 35
|
掛號的
注册号码日 504674
|
2022.11.02 | Công ty cổ phần LIFE TECH GROUP | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
3, 5
|
加工 | 2024.07.02 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIFE TECH GROUP | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 4 |
3, 5
|
加工 | 2024.07.02 | CÔNG TY CỒ PHẦN LIFE TECH GROUP | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 5 |
3, 5
|
掛號的
注册号码日 485298
|
2022.03.15 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 513879
|
2022.04.01 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 7 |
35, 37
|
掛號的
注册号码日 403826
|
2019.07.26 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 8 |
3
|
掛號的
注册号码日 514126
|
2020.02.27 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 9 |
35, 3, 5
|
拒絕 | 2021.08.20 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 10 |
3, 5, 35
|
拒絕 | 2021.08.20 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 11 |
3, 5, 35
|
掛號的
注册号码日 484026
|
2021.09.24 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 12 |
3, 12, 35, 37
|
掛號的
注册号码日 470010
|
2021.05.12 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 13 |
3
|
掛號的
注册号码日 435517
|
2020.03.16 | Công ty cổ phần Life Tech Group | ||||
| 14 |
5
|
加工 | 2025.01.23 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIFE TECH GROUP | Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 15 |
5
|
加工 | 2025.01.23 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIFE TECH GROUP | Công ty cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |