數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
2
|
拒絕 | 2010.11.30 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ Sơn Toto | ||||
2 |
2
|
已到期
过期超过3年
|
2010.11.30 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ sơn Toto | ||||
3 |
2
|
拒絕 | 2010.12.24 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ sơn Toto | ||||
4 |
2
|
已到期
过期超过3年
|
2010.12.24 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ sơn Toto | ||||
5 |
2
|
已到期
过期超过3年
|
2010.12.24 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ sơn Toto | ||||
6 |
2
|
加工 | 2023.04.10 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ Sơn TOTO | ||||
7 |
2
|
加工 | 2023.04.10 | Công ty cổ phần hợp tác công nghệ Sơn TOTO |