| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
36
|
拒絕 | 2009.06.12 | Công ty cổ phần Hoàng Thành | ||||
| 2 |
36
|
拒絕 | 2016.10.13 | Công ty cổ phần Hoàng Thành | ||||
| 3 |
35, 36, 39, 43, 44
|
掛號的
注册号码日 388659
|
2019.01.29 | Công ty cổ phần Hoàng Thành | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
| 4 |
35, 36, 39, 43, 44
|
掛號的
注册号码日 401472
|
2019.08.13 | Công ty cổ phần Hoàng Thành | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
| 5 |
35, 36, 39, 43, 44
|
掛號的
注册号码日 401471
|
2019.08.13 | Công ty cổ phần Hoàng Thành | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
| 6 |
35, 36, 39, 43, 44
|
掛號的
注册号码日 401470
|
2019.08.13 | Công ty cổ phần Hoàng Thành | Công ty TNHH Luật ALIAT |