| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 206194
|
2012.04.18 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
5
|
掛號的
注册号码日 226113
|
2012.07.02 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
5
|
掛號的
注册号码日 231035
|
2012.07.02 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 215236
|
2012.07.19 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
5
|
掛號的
注册号码日 217049
|
2012.07.19 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 191231
|
2011.03.10 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 7 |
5
|
掛號的
注册号码日 191232
|
2011.03.10 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 8 |
5
|
掛號的
注册号码日 191235
|
2011.03.10 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
5
|
掛號的
注册号码日 178272
|
2010.11.23 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 10 |
5
|
掛號的
注册号码日 178273
|
2010.11.23 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 11 |
5
|
掛號的
注册号码日 178252
|
2010.11.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 12 |
5
|
掛號的
注册号码日 178253
|
2010.11.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 13 |
5
|
掛號的
注册号码日 178254
|
2010.11.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 14 |
5
|
掛號的
注册号码日 178086
|
2010.11.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 15 |
5
|
掛號的
注册号码日 178087
|
2010.11.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 16 |
5
|
掛號的
注册号码日 179831
|
2010.12.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 17 |
5
|
掛號的
注册号码日 226861
|
2012.08.08 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 18 |
5
|
掛號的
注册号码日 210335
|
2012.06.14 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 19 |
5
|
已到期
注册号码日 177994
过期超过3年
|
2010.03.22 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 20 |
5
|
已到期
注册号码日 177995
过期超过3年
|
2010.03.22 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 21 |
5
|
已到期
注册号码日 177996
过期超过3年
|
2010.03.22 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 22 |
5
|
已到期
注册号码日 165383
过期超过3年
|
2009.09.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 23 |
5
|
掛號的
注册号码日 177333
|
2010.03.25 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 24 |
5
|
已到期
注册号码日 178817
过期超过3年
|
2010.03.25 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 25 |
5
|
掛號的
注册号码日 177335
|
2010.03.25 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 26 |
5
|
已到期
注册号码日 178818
过期超过3年
|
2010.03.25 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 27 |
5
|
掛號的
注册号码日 175027
|
2010.09.29 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 28 |
5
|
掛號的
注册号码日 181995
|
2010.06.16 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 29 |
5
|
掛號的
注册号码日 167177
|
2010.05.13 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 30 |
5
|
掛號的
注册号码日 169749
|
2010.04.02 | Công ty cổ phần dược Đại Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |