| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
掛號的
注册号码日 231598
|
2012.08.10 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 2 |
30, 43
|
已到期
注册号码日 230903
过期未满3年
|
2013.02.01 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 3 |
30, 43
|
已到期
注册号码日 231913
过期未满3年
|
2013.02.01 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 4 |
30
|
掛號的
注册号码日 231178
|
2011.08.23 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 5 |
43
|
拒絕 | 2015.09.03 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 6 |
43, 30
|
掛號的
注册号码日 50753
|
2002.08.12 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 7 |
30
|
已到期
注册号码日 57741
过期超过3年
|
2001.10.12 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 8 |
30
|
掛號的
注册号码日 247206
|
2012.11.16 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 9 |
43, 30
|
掛號的
注册号码日 125562
|
2007.04.18 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 10 |
29, 30
|
掛號的
注册号码日 245994
|
2014.01.20 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 11 |
29, 30
|
掛號的
注册号码日 245995
|
2014.01.20 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 12 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 248583
|
2014.01.24 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 13 |
3
|
掛號的
注册号码日 533203
|
2023.05.17 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 14 |
3
|
掛號的
注册号码日 533220
|
2023.05.17 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 15 |
3
|
掛號的
注册号码日 533219
|
2023.05.17 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 16 |
32
|
加工 | 2023.07.19 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 17 |
32
|
加工 | 2023.07.19 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 18 |
32
|
加工 | 2023.07.19 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 19 |
41, 39
|
加工 | 2023.07.19 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 20 |
43
|
加工 | 2023.07.19 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 21 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 524226
|
2022.07.11 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 22 |
12, 35
|
加工 | 2022.08.22 | Công ty cổ phần đầu tư TRUNG NGUYÊN | ||||
| 23 |
30
|
掛號的
注册号码日 532945
|
2023.01.09 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 24 |
30, 35, 43, 29
|
掛號的
注册号码日 253069
|
2014.04.03 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 25 |
3, 5, 7, 11, 16, 21, 25, 41, 30, 32, 35, 42
|
掛號的
注册号码日 425864
|
2020.06.09 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 26 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 369411
|
2018.08.23 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 27 |
11, 16, 21, 30, 35, 43
|
掛號的
注册号码日 524299
|
2017.12.20 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 28 |
11, 16, 21, 30, 35, 43
|
掛號的
注册号码日 529600
|
2017.12.20 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 29 |
30
|
掛號的
注册号码日 426120
|
2018.06.26 | Công ty cổ phần đầu tư Trung Nguyên | ||||
| 30 |
43
|
加工 | 2024.09.26 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRUNG NGUYÊN |